Có 2 kết quả:
讓人羨慕 ràng rén xiàn mù ㄖㄤˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄨˋ • 让人羡慕 ràng rén xiàn mù ㄖㄤˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄨˋ
ràng rén xiàn mù ㄖㄤˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enviable
(2) to be admired
(2) to be admired
Bình luận 0
ràng rén xiàn mù ㄖㄤˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enviable
(2) to be admired
(2) to be admired
Bình luận 0